[Sách giải] Vật lý 6: Khối lượng riêng – Trọng lượng riêng
Chào mừng bạn đến với vatly.edu.vn! Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong vật lý: Khối lượng riêng và trọng lượng riêng.
Hiểu rõ về hai khái niệm này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức nền tảng của vật lý mà còn có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực thực tiễn như xây dựng, công nghiệp và đời sống hàng ngày. Khối lượng riêng và trọng lượng riêng là hai đại lượng quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính chất của các vật liệu và cách chúng tương tác với môi trường xung quanh. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá khoa học thú vị này!
Khối lượng riêng
- Khối lượng riêng của một chất là khối lượng của chất đó trong mỗi đơn vị thể tích (1m³).
- Nói một cách đơn giản, khối lượng riêng là khối lượng của 1m³ của chất đó.
Ví dụ, nếu 1m³ của một chất nặng 2.700 kg, thì khối lượng riêng của chất đó là 2.700 kg/m³. Khái niệm này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mật độ vật chất và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, công nghiệp và khoa học.
Công thức tính của khối lượng riêng
Khối lượng riêng của một chất được xác định bằng công thức sau:
\[ \text{Khối lượng riêng} = \frac{\text{khối lượng}}{\text{thể tích}} \]
Hay cụ thể hơn:
\[ D = \frac{m}{V} \]
Trong đó:
– \( m \) là khối lượng của vật (đo bằng kg).
– \( V \) là thể tích của vật (đo bằng m³).
– \( D \) là khối lượng riêng của chất tạo nên vật (đo bằng kg/m³).
Đơn vị khối lượng riêng thường dùng là kilogam trên mét khối (kg/m³). Ngoài ra, còn có thể sử dụng đơn vị gram trên centimet khối (g/cm³), với 1 g/cm³ tương đương 1000 kg/m³.
Khối lượng riêng là một thông số quan trọng để hiểu và so sánh mật độ của các vật liệu khác nhau, từ đó có thể áp dụng vào các lĩnh vực như xây dựng, sản xuất, và khoa học.
Trọng lượng riêng
- Trọng lượng riêng của một chất là trọng lượng của chất đó trên mỗi đơn vị thể tích (1m³).
- Nói cách khác, trọng lượng riêng là trọng lượng của 1m³ chất đó.
Ví dụ, nếu 1m³ của một chất nặng 9.800 N, thì trọng lượng riêng của chất đó là 9.800 N/m³. Khái niệm này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về độ nặng của các vật liệu khi so sánh chúng dựa trên thể tích và được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng, kỹ thuật và khoa học.
Công thức tính của trọng lượng riêng
Trọng lượng riêng của một chất được tính bằng công thức:
\[ \text{Trọng lượng riêng} = \frac{\text{Trọng lượng}}{\text{Thể tích}} \]
Hay cụ thể hơn:
\[ d = \frac{P}{V} \]
Trong đó:
– \( P \) là trọng lượng của vật (đơn vị là Newton, N).
– \( V \) là thể tích của vật (đơn vị là mét khối, m³).
– \( d \) là trọng lượng riêng của chất tạo nên vật (đơn vị là Newton trên mét khối, N/m³).
Công thức này giúp xác định trọng lượng riêng của một chất bằng cách chia trọng lượng của chất đó cho thể tích của nó. Trọng lượng riêng là một đại lượng quan trọng, giúp so sánh độ nặng của các vật liệu khác nhau dựa trên thể tích, và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, kỹ thuật và khoa học.
So sánh giữa khối lượng riêng và trọng lượng riêng
Điểm giống nhau:
- Khối lượng riêng và trọng lượng riêng đều là đại lượng đặc trưng cho tính chất vật lý của chất.
- Cả hai đều được đo bằng đơn vị kg/m³.
- Đối với chất rắn và chất lỏng, giá trị khối lượng riêng và trọng lượng riêng gần bằng nhau.
Điểm khác nhau:
Đặc điểm |
Khối lượng riêng |
Trọng lượng riêng |
Định nghĩa |
Khối lượng riêng của một chất là khối lượng của một đơn vị thể tích chất đó. | Trọng lượng riêng của một chất là trọng lượng của một đơn vị thể tích chất đó. |
Công thức |
ρ = m/V | d = P/V |
Phụ thuộc |
Chỉ phụ thuộc vào chất | Phụ thuộc vào chất và lực hấp dẫn tại nơi đo. |
Ý nghĩa |
– Thể hiện mức độ đặc hay nhẹ của chất. | – Thể hiện mức độ nặng hay nhẹ của chất so với nước.
– Dùng để so sánh khả năng chìm hay nổi của các chất trong chất lỏng. |
Ứng dụng của khối lượng riêng trong cuộc sống
Khối lượng riêng có nhiều ứng dụng thực tiễn quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau:
- Trong công nghiệp cơ khí: Khối lượng riêng là một yếu tố quan trọng khi chọn vật liệu. Các kỹ sư cần cân nhắc khối lượng riêng để đảm bảo rằng vật liệu được chọn phù hợp với yêu cầu về độ bền, trọng lượng và khả năng chịu lực.
- Trong vận tải đường thủy: Khối lượng riêng được sử dụng để tính toán tỷ trọng của các chất lỏng như dầu, nhớt, và nước. Việc phân bổ các chất này vào các két chứa trên tàu phải được tính toán cẩn thận để đảm bảo tàu luôn duy trì trạng thái cân bằng, từ đó đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận chuyển.
Khối lượng riêng là một chỉ số quan trọng giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu và đảm bảo an toàn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Bài tập ứng dụng về Khối lượng riêng – Trọng lượng riêng có đáp án
Câu 1: Khối lượng riêng của một chất được thể hiện bằng:
A. Kilôgam trên mét (kg/m)
B. Mét khối (m3)
C. Niuton (N)
D. Vô đơn vị
Đáp án: A. Kilôgam trên mét (kg/m)
Giải thích: Khối lượng riêng được tính bằng khối lượng của một mét khối chất đó, nên đơn vị đo là kg/m3.
Câu 2: Câu nào sau đây sai về trọng lượng riêng?
A. Trọng lượng riêng của một chất là đại lượng đo bằng trọng lượng của một mét khối chất đó.
B. Ký hiệu của trọng lượng riêng là D.
C. Đơn vị đo trọng lượng riêng là N/m3.
D. Trọng lượng riêng của một chất tỉ lệ thuận với khối lượng riêng của chất đó.
Đáp án: D. Trọng lượng riêng của một chất tỉ lệ thuận với khối lượng riêng của chất đó.
Giải thích: Trọng lượng riêng tỉ lệ nghịch với thể tích, không tỉ lệ thuận với khối lượng riêng.
Câu 3: Một khối nhôm có thể tích 2m3 có khối lượng là 5400kg. Khối lượng riêng của nhôm là:
A. 2700 kg/m3
B. 1620 kg/m3
C. 5400 kg/m3
D. 2000 kg/m3
Đáp án: A. 2700 kg/m3
Giải thích: Khối lượng riêng được tính bằng công thức: D = m/V, thay số ta có: D = 5400 kg / 2 m3 = 2700 kg/m3.
Câu 4: Một bình chứa đầy nước có khối lượng 2kg. Biết khối lượng riêng của nước D = 1000kg/m3. Thể tích của bình là:
A. 0,002 m3
B. 2 m3
C. 2000 m3
D. 0,2 m3
Đáp án: D. 0,2 m3
Giải thích: Khối lượng riêng của nước là 1000 kg/m3, vậy 2kg nước có thể tích là: V = m/D = 2 kg / 1000 kg/m3 = 0,002 m3.
Câu 5: Hai thỏi kim loại A và B có cùng thể tích nhưng khối lượng của thỏi A lớn hơn khối lượng của thỏi B. So sánh trọng lượng riêng của hai thỏi kim loại đó:
A. Thỏi A có trọng lượng riêng lớn hơn thỏi B.
B. Thỏi B có trọng lượng riêng lớn hơn thỏi A.
C. Trọng lượng riêng của hai thỏi kim loại bằng nhau.
D. Không so sánh được.
Đáp án: B. Thỏi B có trọng lượng riêng lớn hơn thỏi A.
Giải thích: Hai thỏi có cùng thể tích, nhưng khối lượng thỏi A lớn hơn thỏi B, nên trọng lượng riêng của thỏi A cũng lớn hơn thỏi B.
Câu 6: Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Khối lượng riêng của một chất phụ thuộc vào vị trí đặt chất đó.
B. Trọng lượng riêng của một chất phụ thuộc vào kích thước của vật thể làm bằng chất đó.
C. Khối lượng riêng và trọng lượng riêng của một chất có cùng đơn vị đo.
D. Cả A, B và C đều đúng.
Đáp án: C. Khối lượng riêng và trọng lượng riêng của một chất có cùng đơn vị đo.
Giải thích: Khối lượng riêng phụ thuộc vào bản chất của chất, không phụ thuộc vào vị trí đặt chất. Trọng lượng riêng phụ thuộc vào cả bản chất chất và trọng lực tại nơi đặt chất. Khối lượng riêng và trọng lượng riêng có cùng đơn vị đo là kg/m3.
Câu 7: Một vật có khối lượng 1,5kg được treo vào lò xo. Khi lò xo giãn ra 0,1m thì lực đàn hồi tác dụng vào vật bằng 15N. Khối lượng riêng của chất làm vật đó là:
A. 15000 kg/m3
B. 150 kg/m3
C. 10000 kg/m3
D. 1500 kg/m3
Đáp án: B. 150 kg/m3
Giải thích:
- Khối lượng riêng của chất làm vật đó được tính bằng công thức: D = m/V, thay số ta có: D = 1,5 kg / 0,1 m3 = 15 kg/m3.
- Trọng lượng riêng được tính bằng công thức: D = P/V, thay số ta có: D = 15 N / 0,1 m3 = 150 N/m3.
Câu 8: Một khối gỗ có thể tích 0,2m3 có khối lượng 16kg. Khối lượng riêng và trọng lượng riêng của gỗ lần lượt là:
A. 80 kg/m3 và 800 N/m3
B. 80 kg/m3 và 8000 N/m3
C. 800 kg/m3 và 8000 N/m3
D. 800 kg/m3 và 80 N/m3
Đáp án: A. 80 kg/m3 và 800 N/m3
Giải thích:
- Khối lượng riêng được tính bằng công thức: D = m/V, thay số ta có: D = 16 kg / 0,2 m3 = 80 kg/m3.
- Trọng lượng riêng được tính bằng công thức: D = mg, thay số ta có: D = 80 kg * 10 N/kg = 800 N/m3.
Câu 9: Nước có khối lượng riêng là 1000kg/m3. Thể tích của 2 tấn nước (tức 2000kg) là:
A. 2 m3
B. 2000 m3
C. 0,5 m3
D. 0,002 m3
Đáp án: C. 0,5 m3
Giải thích:
- 2 tấn nước tương đương với 2000 kg nước.
- Thể tích của 2000 kg nước là: V = m/D = 2000 kg / 1000 kg/m3 = 2 m3.
Câu 10: Một quả cầu sắt có khối lượng 15,6kg có thể tích 2dm3. Khối lượng riêng và trọng lượng riêng của sắt lần lượt là:
A. 7800 kg/m3 và 78000 N/m3
B. 780 kg/m3 và 7800 N/m3
C. 78000 kg/m3 và 7800 N/m3
D. 780 kg/m3 và 78 N/m3
Đáp án: A. 7800 kg/m3 và 78000 N/m3
Giải thích:
- 2dm3 tương đương với 0,002 m3.
- Khối lượng riêng được tính bằng công thức: D = m/V, thay số ta có: D = 15,6 kg / 0,002 m3 = 7800 kg/m3.
- Trọng lượng riêng được tính bằng công thức: D = mg, thay số ta có: D = 7800 kg * 10 N/kg = 78000 N/m3.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết về khối lượng riêng và trọng lượng riêng tại vatly.edu.vn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về hai khái niệm cơ bản nhưng rất quan trọng trong vật lý, và hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng trong thực tiễn.
Đừng quên áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày và tiếp tục theo dõi vatly.edu.vn để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích và thú vị về vật lý. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá khoa học. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả và đầy hứng khởi!