Tìm hiểu định luật vạn vật hấp dẫn – Vật lý lớp 11
Định luật vạn vật hấp dẫn là một trong những định luật cơ bản nhất của vật lý, giải thích cách mà các vật thể trong vũ trụ tương tác với nhau. Từ những quả táo rơi xuống đất cho đến chuyển động của các hành tinh quanh Mặt Trời, định luật này giúp hiểu rõ hơn về cách lực hấp dẫn tác động trong tự nhiên và ảnh hưởng đến mọi vật thể có khối lượng.
Lực hấp dẫn
- Tất cả các vật thể trong vũ trụ đều tương tác với nhau bằng một lực có tên gọi là lực hấp dẫn.
- Lực hấp dẫn là một loại lực tác dụng từ xa, hoạt động thông qua khoảng không gian giữa các vật thể mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
Định luật vạn vật hấp dẫn
Định luật vạn vật hấp dẫn
Theo định luật vạn vật hấp dẫn, lực hấp dẫn giữa hai chất điểm bất kỳ tỉ lệ thuận với tích khối lượng của chúng và tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng. Điều này có nghĩa là khi khối lượng của hai vật tăng lên, lực hấp dẫn giữa chúng cũng tăng. Ngược lại, khi khoảng cách giữa chúng tăng lên, lực hấp dẫn giảm đi.
Công thức tính lực hấp dẫn
Lực hấp dẫn giữa hai vật có thể được tính bằng công thức:
\[F_{hd} = G \frac{m_1 \times m_2}{r^2}\]
Trong đó:
- \(m_1\) và \(m_2\) là khối lượng của hai vật,
- \(r\) là khoảng cách giữa hai vật,
- \(G = 6,67 \times 10^{-11} \, \text{Nm}^2/\text{kg}^2\) là hằng số hấp dẫn.
Điều kiện áp dụng định luật vạn vật hấp dẫn
– Định luật này chủ yếu được áp dụng khi khoảng cách giữa hai vật rất lớn so với kích thước của chúng, giúp chúng được coi như hai chất điểm.
– Định luật cũng áp dụng tốt cho các vật đồng chất và có hình dạng cầu. Trong trường hợp này, khoảng cách \(r\) là khoảng cách giữa hai tâm của hai vật, và lực hấp dẫn sẽ nằm trên đường thẳng nối giữa hai tâm đó.
Trọng lực và mối quan hệ với lực hấp dẫn
Trọng lực là gì?
Trọng lực chính là một trường hợp cụ thể của lực hấp dẫn. Đây là lực mà Trái Đất tác dụng lên một vật thể, dựa trên nguyên lý lực hấp dẫn giữa Trái Đất và vật đó.
Trọng tâm và vị trí tác dụng của trọng lực
Trọng lực được coi là tác dụng tại một điểm đặc biệt trong vật thể, được gọi là trọng tâm của vật. Điểm này là nơi mà toàn bộ trọng lực của vật được coi như đang tác dụng.
Cách tính độ lớn của trọng lực
Độ lớn của trọng lực tác dụng lên một vật được xác định bởi công thức:
\[P = G \frac{m \times M}{(R + h)^2}\]
Trong đó:
- \(m\) là khối lượng của vật (kg),
- \(M\) là khối lượng của Trái Đất,
- \(R\) là bán kính của Trái Đất,
- \(h\) là độ cao của vật so với mặt đất (m).
Gia tốc rơi tự do và mối quan hệ với trọng lực
Trọng lực cũng liên quan đến gia tốc rơi tự do của vật thể, được tính bằng công thức:
\[g = G \frac{M}{(R + h)^2}\]
Trong trường hợp vật nằm gần bề mặt Trái Đất (khi \(h\) rất nhỏ so với \(R\)), công thức này có thể được đơn giản hóa thành:
\[g = G \frac{M}{R^2}\]
Điều này cho thấy rằng khi ở gần mặt đất, gia tốc rơi tự do của vật chủ yếu phụ thuộc vào khối lượng và bán kính của Trái Đất.
Bài tập ứng dụng về định luật vạn vật hấp dẫn
Bài 1: Các vật thể có khối lượng luôn tồn tại lực hấp dẫn giữa chúng. Vậy tại sao chúng ta không thể cảm nhận được lực hấp dẫn từ những vật thể thông thường như bàn ghế hay nhà cửa tác dụng lên chúng ta?
Lời giải chi tiết:
Lực hấp dẫn giữa các vật thể thông thường như bàn, ghế, hay nhà cửa là rất nhỏ do khối lượng của chúng không đủ lớn. Lực này quá yếu để chúng ta có thể cảm nhận được trong cuộc sống hàng ngày. Chỉ những vật có khối lượng rất lớn như Trái Đất mới tạo ra lực hấp dẫn đủ mạnh để chúng ta cảm nhận rõ ràng, ví dụ như trọng lực khiến chúng ta đứng vững trên mặt đất.
Bài 2: Vào giữa trưa, lực hấp dẫn của Mặt Trời và Trái Đất tác dụng lên một vật tại một vị trí cụ thể trên bề mặt Trái Đất theo hai hướng ngược nhau. Trong khi đó, vào nửa đêm, hai lực này lại cùng hướng. Khi sử dụng cân lò xo, liệu chỉ số cân lúc giữa trưa có nhỏ hơn so với lúc nửa đêm hay không? Vì sao?
Lời giải chi tiết:
Chỉ số cân lò xo đo trọng lượng của vật, tức là lực hấp dẫn tác dụng lên vật bởi Trái Đất. Vào giữa trưa, lực hấp dẫn của Mặt Trời kéo vật lên trên, ngược hướng với trọng lực của Trái Đất, do đó làm giảm trọng lượng đo được của vật. Vào nửa đêm, lực hấp dẫn của Mặt Trời và trọng lực của Trái Đất cùng hướng, làm tăng trọng lượng đo được của vật. Vì vậy, chỉ số trên cân lò xo vào giữa trưa sẽ nhỏ hơn so với nửa đêm.
Bài 3: Hai quả cầu được đặt cách nhau 20 cm có lực hấp dẫn giữa chúng là \(5 \times 10^{-9}\) N.
a) Xác định khối lượng của mỗi quả cầu nếu tổng khối lượng của chúng là 4 kg.
b) Chúng ta có thể quan sát thấy sự dịch chuyển lại gần nhau của hai quả cầu không? Tại sao?
Lời giải chi tiết:
a) Xác định khối lượng của mỗi quả cầu:
Gọi khối lượng của hai quả cầu là \(m_1\) và \(m_2\). Ta có:
\[m_1 + m_2 = 4 \, \text{kg}\]
Lực hấp dẫn giữa hai quả cầu được tính bằng công thức:
\[F = G \frac{m_1 \times m_2}{r^2}\]
Với \(F = 5 \times 10^{-9} \, \text{N}\), \(r = 0.2 \, \text{m}\), và \(G = 6.67 \times 10^{-11} \, \text{Nm}^2/\text{kg}^2\), chúng ta giải phương trình để tìm \(m_1\) và \(m_2\).
b) Khả năng quan sát sự dịch chuyển của hai quả cầu:
Lực hấp dẫn giữa hai quả cầu là rất nhỏ (chỉ \(5 \times 10^{-9}\) N), nên sự dịch chuyển của chúng lại gần nhau là cực kỳ chậm. Với lực nhỏ như vậy, sự dịch chuyển này là không đáng kể và không thể quan sát được bằng mắt thường trong điều kiện thông thường.
Bài 4: Cho biết khối lượng của Trái Đất là \(M = 5.97 \times 10^{24}\) kg, khối lượng của Mặt Trăng là \(m = 7.35 \times 10^{22}\) kg và khoảng cách trung bình giữa Trái Đất và Mặt Trăng là \(r = 3.84 \times 10^8\) m. Tính lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng.
Lời giải chi tiết:
Sử dụng công thức của định luật vạn vật hấp dẫn:
\[F = G \frac{M \times m}{r^2}\]
Trong đó:
- \(G = 6.67 \times 10^{-11} \, \text{Nm}^2/\text{kg}^2\) là hằng số hấp dẫn,
- \(M = 5.97 \times 10^{24} \, \text{kg}\) là khối lượng của Trái Đất,
- \(m = 7.35 \times 10^{22} \, \text{kg}\) là khối lượng của Mặt Trăng,
- \(r = 3.84 \times 10^8 \, \text{m}\) là khoảng cách trung bình giữa Trái Đất và Mặt Trăng.
Thay số vào công thức:
\[F = 6.67 \times 10^{-11} \times \frac{(5.97 \times 10^{24}) \times (7.35 \times10^{22})}{(3.84\times 10^8)^2}\]
\[F \approx 1.98 \times 10^{20} \, \text{N}\]
=> Đáp án: Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng là \(1.98 \times 10^{20} \, \text{N}\).
Bài 5: Một hành tinh có khối lượng gấp đôi khối lượng của Trái Đất (\(2M_{\text{Earth}}\)) và bán kính gấp rưỡi bán kính của Trái Đất (\(1.5R_{\text{Earth}}\)). Tính gia tốc rơi tự do \(g’\) trên bề mặt hành tinh này. Biết gia tốc rơi tự do trên bề mặt Trái Đất là \(g = 9.8 \, \text{m/s}^2\).
Lời giải chi tiết:
Gia tốc rơi tự do trên bề mặt của một hành tinh được tính bằng công thức:
\[g’ = G \frac{M’}{R’^2}\]
Với:
- \(M’ = 2M_{\text{Earth}}\),
- \(R’ = 1.5R_{\text{Earth}}\).
Thay vào công thức:
\[g’ = G \frac{2M_{\text{Earth}}}{(1.5R_{\text{Earth}})^2}\]
\[g’ = G \frac{2M_{\text{Earth}}}{2.25R_{\text{Earth}}^2}\]
\[g’ = \frac{2}{2.25} \times G \frac{M_{\text{Earth}}}{R_{\text{Earth}}^2}\]
\[g’ = \frac{2}{2.25} \times g\]
\[g’ \approx \frac{8}{9} \times 9.8 \approx 8.7 \, \text{m/s}^2\]
=> Đáp án: Gia tốc rơi tự do trên bề mặt hành tinh này là khoảng \(8.7 \, \text{m/s}^2\).
Bài 6: Giả sử bạn đang đứng trên bề mặt của sao Hỏa, có khối lượng là \(M_{\text{Mars}} = 6.42 \times 10^{23}\) kg và bán kính là \(R_{\text{Mars}} = 3.39 \times 10^6\) m. Tính lực hấp dẫn giữa bạn và sao Hỏa nếu khối lượng của bạn là 60 kg. So sánh kết quả này với lực hấp dẫn bạn cảm nhận được trên Trái Đất.
Lời giải chi tiết:
Lực hấp dẫn \(F_{\text{Mars}}\) giữa bạn và sao Hỏa được tính như sau:
\[F_{\text{Mars}} = G \frac{m_{\text{you}} \times M_{\text{Mars}}}{R_{\text{Mars}}^2}\]
Thay số vào công thức:
\[F_{\text{Mars}} = 6.67 \times 10^{-11} \times \frac{60 \times 6.42 \times 10^{23}}{(3.39\times 10^6)^2}\]
\[F_{\text{Mars}} \approx 222.75 \, \text{N}\]
Trên Trái Đất, lực hấp dẫn bạn cảm nhận được là \(F_{\text{Earth}} = m_{\text{you}} \times g = 60 \times 9.8 = 588 \, \text{N}\).
So sánh:
\[\frac{F_{\text{Mars}}}{F_{\text{Earth}}} \approx \frac{222.75}{588} \approx 0.38\]
Lực hấp dẫn bạn cảm nhận được trên sao Hỏa chỉ bằng khoảng 38% so với lực hấp dẫn trên Trái Đất.
=> Đáp án: Lực hấp dẫn giữa bạn và sao Hỏa là khoảng \(222.75 \, \text{N}\), bằng khoảng 38% so với lực hấp dẫn trên Trái Đất.
Bài 7: Hai quả cầu kim loại có khối lượng lần lượt là 10 kg và 15 kg, được đặt cách nhau 50 cm trên mặt đất. Tính lực hấp dẫn giữa hai quả cầu này.
Lời giải chi tiết:
Lực hấp dẫn giữa hai vật thể được tính bằng công thức:
\[F = G \frac{m_1 \times m_2}{r^2}\]
Trong đó:
- \(m_1 = 10 \, \text{kg}\),
- \(m_2 = 15 \, \text{kg}\),
- \(r = 0.5 \, \text{m}\) (vì 50 cm = 0.5 m),
- \(G = 6.67 \times 10^{-11} \, \text{Nm}^2/\text{kg}^2\).
Thay số vào công thức:
\[F = 6.67 \times 10^{-11} \times \frac{10 \times 15}{0.5^2}\]
\[F = 6.67 \times 10^{-11} \times \frac{150}{0.25}\]
\[F = 6.67 \times 10^{-11} \times 600 = 4.002 \times 10^{-8} \, \text{N}\]
=> Đáp án: Lực hấp dẫn giữa hai quả cầu là \(4.002 \times 10^{-8} \, \text{N}\).
Bài 8: Hai vệ tinh nhân tạo có khối lượng lần lượt là 500 kg và 800 kg đang bay trong không gian. Hãy tính khoảng cách giữa chúng sao cho lực hấp dẫn giữa chúng bằng \(1 \times 10^{-3} \, \text{N}\).
Lời giải chi tiết:
Lực hấp dẫn giữa hai vệ tinh được tính bằng công thức:
\[F = G \frac{m_1 \times m_2}{r^2}\]
Giải phương trình để tìm \(r\):
\[1 \times 10^{-3} = 6.67 \times 10^{-11} \frac{500 \times 800}{r^2}\]
\[1 \times 10^{-3} = 6.67 \times 10^{-11} \frac{400000}{r^2}\]
\[r^2 = 6.67 \times 10^{-11} \times 400000 / 1 \times 10^{-3}\]
\[r^2 = 2.668 \times 10^{-2}\]
\[r = \sqrt{2.668 \times 10^{-2}}\]
\[r \approx 0.163 \, \text{m}\]
=> Đáp án: Khoảng cách giữa hai vệ tinh là khoảng \(0.163 \, \text{m}\).
Bài 9: Tính khối lượng của một hành tinh dựa vào gia tốc rơi tự do
Một hành tinh có bán kính \(R = 7 \times 10^6\) m và gia tốc rơi tự do trên bề mặt của nó là \(g = 12 \, \text{m/s}^2\). Tính khối lượng của hành tinh đó.
Lời giải chi tiết:
Gia tốc rơi tự do trên bề mặt hành tinh được tính bằng công thức:
\[g = G \frac{M}{R^2}\]
Giải phương trình để tìm \(M\):
\[M = g \frac{R^2}{G}\]
Thay số vào:
\[M = 12 \times \frac{(7 \times 10^6)^2}{6.67 \times 10^{-11}}\]
\[M = 12 \times \frac{49 \times 10^{12}}{6.67 \times 10^{-11}}\]
\[M = 12 \times 7.34 \times 10^{22}\]
\[M \approx 8.8 \times 10^{23} \, \text{kg}\]
=> Đáp án: Khối lượng của hành tinh là khoảng \(8.8 \times 10^{23} \, \text{kg}\).
Bài 10: Một vật có khối lượng 100 kg đang ở trên bề mặt Trái Đất. Tính lực hấp dẫn tác dụng lên vật này khi nó được di chuyển lên độ cao 400 km so với mặt đất. Biết bán kính Trái Đất \(R = 6.4 \times 10^6\) m và khối lượng Trái Đất \(M = 5.97 \times 10^{24}\) kg.
Lời giải chi tiết:
Lực hấp dẫn trên bề mặt Trái Đất được tính bằng công thức:
\[F = G \frac{m \times M}{R^2}\]
Khi vật di chuyển lên độ cao 400 km, khoảng cách từ tâm Trái Đất đến vật là \(R + h = 6.4 \times 10^6 + 4 \times 10^5 = 6.8 \times 10^6 \, \text{m}\).
Lực hấp dẫn mới \(F’\) được tính bằng:
\[F’ = G \frac{m \times M}{(R + h)^2}\]
Thay số vào:
\[F’ = 6.67 \times 10^{-11} \times \frac{100 \times 5.97 \times 10^{24}}{(6.8 \times 10^6)^2}\]
\[F’ = 6.67 \times 10^{-11} \times \frac{5.97 \times 10^{26}}{4.624 \times 10^{13}}\]
\[F’ = 8.61 \times 10^2 \, \text{N}\]
=> Đáp án: Lực hấp dẫn tác dụng lên vật khi ở độ cao 400 km so với mặt đất là khoảng \(861 \, \text{N}\).
Hiểu rõ định luật vạn vật hấp dẫn giúp giải thích các hiện tượng tự nhiên và mở ra cánh cửa đến những khám phá khoa học quan trọng. Định luật này không chỉ là nền tảng cho các nghiên cứu thiên văn học, mà còn đóng vai trò thiết yếu trong công nghệ hàng không vũ trụ và nhiều lĩnh vực khác. Hãy khám phá thêm kiến thức thú vị về vật lý tại vatly.edu.vn để cùng tìm hiểu sâu hơn về thế giới và vũ trụ xung quanh.