Vật lý 8: Chinh phục công thức tính nhiệt lượng đầy đủ và chi tiết nhất

Khám phá công thức tính nhiệt lượng là bước đầu tiên quan trọng để hiểu sâu về thế giới vật lý. Tại vatly.edu.vn, chúng tôi cung cấp cái nhìn toàn diện và dễ hiểu về việc tính toán nhiệt lượng, mở ra cánh cửa kiến thức vật lý hấp dẫn và thiết thực.

Tìm hiểu về nhiệt lượng 

nhiet-luong

Nhiệt lượng là phần nhiệt năng mà vật nhận được hay mất đi trong quá trình truyền nhiệt. Nói cách khác, nó là đại lượng đo mức độ nóng, lạnh của vật, thể hiện năng lượng mà vật thu vào hay tỏa ra do truyền nhiệt.

Nhiệt lượng không phải là một thuộc tính nội tại của vật thể (không giống như khối lượng hay thể tích) mà là một đại lượng biểu thị quá trình trao đổi năng lượng.

Nó có thể được tính toán khi biết khối lượng của vật thể, độ thay đổi nhiệt độ của nó, và nhiệt dung riêng của vật liệu làm nên vật thể. Quá trình truyền nhiệt lượng có thể xảy ra thông qua các cơ chế như dẫn nhiệt, đối lưu và bức xạ.

Những nhân tố tác động đến lượng nhiệt

Nhiệt lượng là một đại lượng vật lý dùng để đo năng lượng do truyền nhiệt mà một vật nhận được hay mất đi. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt lượng, bao gồm:

khoi-luong-cua-vat

Khối lượng của vật

  • Khối lượng của vật càng lớn, thì nhiệt lượng cần thiết để làm thay đổi nhiệt độ của vật càng lớn.
  • Ví dụ: Để đun sôi 1 lít nước cần nhiều nhiệt lượng hơn so với đun sôi 500ml nước.

Chất liệu của vật

  • Mỗi chất liệu có nhiệt dung riêng khác nhau, do đó, khả năng hấp thu và truyền nhiệt cũng khác nhau.
  • Ví dụ: Kim loại có nhiệt dung riêng cao hơn so với gỗ, do đó, kim loại sẽ hấp thu và truyền nhiệt nhanh hơn gỗ.

Chênh lệch nhiệt độ

  • Chênh lệch nhiệt độ giữa vật và môi trường xung quanh càng lớn, thì tốc độ truyền nhiệt càng nhanh và nhiệt lượng trao đổi càng lớn.
  • Ví dụ: Khi cho một viên đá nóng vào cốc nước nguội, nhiệt lượng từ viên đá sẽ truyền sang nước cho đến khi nhiệt độ của viên đá và nước bằng nhau.

Diện tích bề mặt

  • Diện tích bề mặt của vật càng lớn, thì tốc độ truyền nhiệt càng nhanh.
  • Ví dụ: Một chiếc nồi có diện tích bề mặt lớn sẽ sôi nhanh hơn một chiếc nồi có diện tích bề mặt nhỏ.

Công thức tính nhiệt lượng 

cong-thuc-tinh-nhiet-luong

Công thức tính nhiệt lượng thường được sử dụng để xác định lượng nhiệt cần thiết để làm thay đổi nhiệt độ của một vật thể hoặc được vật thể hấp thụ/tỏa ra khi nhiệt độ của nó thay đổi. Công thức cơ bản như sau:

\[ Q = m \times c \times \Delta T \]

Trong đó:

– \( Q \) là nhiệt lượng, đo bằng Joule (J).

– \( m \) là khối lượng của vật thể, đo bằng kilogram (kg).

– \( c \) là nhiệt dung riêng của vật liệu làm nên vật thể, đo bằng J/kg.°C (Joule trên kilogram độ Celsius).

– \( \Delta T \) là độ thay đổi nhiệt độ, tính bằng °C (độ Celsius), được xác định bởi công thức \( \Delta T = T_{\text{cuối}} – T_{\text{đầu}} \), với \( T_{\text{cuối}} \) là nhiệt độ cuối và \( T_{\text{đầu}} \) là nhiệt độ ban đầu của vật thể.

Công thức này áp dụng cho cả quá trình hấp thụ nhiệt (khi vật thể được làm nóng và nhiệt độ tăng lên) và quá trình tỏa nhiệt (khi vật thể mát đi và nhiệt độ giảm xuống).

Bảng nhiệt dung riêng của một số chất thông dụng

Chất liệu

Nhiệt dung riêng (J/kg.K)

Đơn vị

Nước 4217 J/kg.K
Nhôm 900 J/kg.K
Sắt 450 J/kg.K
Rượu etylic 2300 J/kg.K
Dầu ăn 1670 J/kg.K
Gỗ 1250 J/kg.K

Lưu ý:

  • Giá trị nhiệt dung riêng có thể thay đổi theo nhiệt độ và áp suất.
  • Bảng này chỉ cung cấp giá trị tham khảo, để có giá trị chính xác hơn, bạn nên tra cứu tài liệu chuyên ngành.

Bài tập ứng dụng về công thức tính nhiệt lượng 

bai-tap-ung-dung-ve-cong-thuc-tinh-nhiet-luong

Câu hỏi trắc nghiệm

Câu 1: Nhiệt lượng là gì?

A. Là phần năng lượng mà vật nhận được hay tỏa ra do thực hiện công.

B. Là phần năng lượng mà vật nhận được hay tỏa ra do truyền nhiệt.

C. Là phần năng lượng mà vật nhận được hay tỏa ra do cả thực hiện công và truyền nhiệt.

D. Là phần năng lượng mà vật nhận được hay tỏa ra do không thực hiện công.

Đáp án: B

Câu 2: Khi nào hai vật có nhiệt độ bằng nhau?

A. Khi hai vật tiếp xúc nhau.

B. Khi hai vật có cùng khối lượng.

C. Khi hai vật trao đổi nhiệt với nhau.

D. Khi hai vật đều có năng lượng.

Đáp án: C

Câu 3: Công thức tính nhiệt lượng là gì?

A. Q = mcΔt

B. Q = mc

C. Q = Δt

D. Q = m

Đáp án: A

Câu 4: Đơn vị của nhiệt lượng là gì?

A. J (Joule)

B. N (Newton)

C. Pa (Pascal)

D. W (Watt)

Câu 5: Một vật có khối lượng 5kg, thu vào nhiệt lượng 120kJ. Khi đó nhiệt độ của vật tăng lên 20°C. Nhiệt độ ban đầu của vật là:

A. 20°C

B. 10°C

C. 30°C

D. 40°C

Đáp án: B

Bài tập tự luận

Bài tập 1: Một ấm nhôm nặng 500g đựng 2 lít nước ở nhiệt độ 20°C. Để đun sôi nước, cần xác định lượng nhiệt yêu cầu biết rằng nhiệt dung riêng của nhôm là 880 J/kg.K và nước là 4200 J/kg.K.

Hưỡng dẫn lời giải: 

Nhiệt lượng để làm nóng ấm nhôm:

    – \( Q_{\text{ấm}} = m_{\text{ấm}} \times c_{\text{ấm}} \times (t_{\text{kết thúc}} – t_{\text{bắt đầu}}) \)

    – \( = 0.5 \times 880 \times (100 – 20) \)

    – \( = 35200 \, J \)

Nhiệt lượng để làm nóng nước:

    – \( Q_{\text{nước}} = m_{\text{nước}} \times c_{\text{nước}} \times (t_{\text{kết thúc}} – t_{\text{bắt đầu}}) \)

    – \( = 2 \times 4200 \times (100 – 20) \)

    – \( = 672000 \, J \)

Tổng nhiệt lượng cần để đun sôi nước trong ấm:

    – \( Q_{\text{tổng}} = Q_{\text{ấm}} + Q_{\text{nước}} \)

    – \( = 35200 + 672000 \)

    – \( = 707200 \, J \)

=> Vậy, tổng nhiệt lượng cần để đun sôi nước trong ấm nhôm là 707200 J.

Bài tập 2: Một quả cầu làm từ nhôm với khối lượng 0.5kg được nung nóng tới 100°C và sau đó được thả vào cốc nước có nhiệt độ ban đầu là 20°C. Khi hệ thống đạt trạng thái cân bằng nhiệt, nhiệt độ cuối cùng của nước là 25°C. Hãy xác định khối lượng nước trong cốc.

Hưỡng dẫn lời giải: 

Nhiệt lượng tỏa ra từ quả cầu nhôm:

    – \( Q_{\text{tỏa}} = m_{\text{nhôm}} \times c_{\text{nhôm}} \times (t_{\text{đầu}} – t_{\text{cuối}}) \)

    – \( = 0.5 \times 880 \times (100 – 25) \)

    – \( = 33000 \, J \)

Nhiệt lượng thu vào bởi nước:

    – \( Q_{\text{thu}} = m_{\text{nước}} \times c_{\text{nước}} \times (t_{\text{cuối}} – t_{\text{đầu}}) \)

    – \( = m_{\text{nước}} \times 4200 \times (25 – 20) \)

    – \( = 21000m_{\text{nước}} \, J \)

Áp dụng định luật bảo toàn năng lượng, ta có:

    – \( Q_{\text{tỏa}} = Q_{\text{thu}} \)

    – \( 33000 = 21000m_{\text{nước}} \)

    – \( m_{\text{nước}} \approx 1.57 \, kg \)

=> Vậy, khối lượng của nước trong cốc là khoảng 1.57kg.

Bài tập nâng cao

Bài 1: Một ấm nhôm có khối lượng 500g chứa 2 lít nước ở nhiệt độ 20°C. Người ta thả vào ấm một thanh đồng có khối lượng 200g đang được nung nóng đến 100°C. Sau khi cân bằng nhiệt, nhiệt độ của nước là 25°C. Tính nhiệt lượng mà thanh đồng đã truyền cho nước và ấm nhôm.

Bài 2: Một học sinh thả 300g chì ở 100°C vào 250g nước ở 20°C. Sau khi cân bằng nhiệt, nhiệt độ của hỗn hợp là 30°C. Tính nhiệt dung riêng của chì.

Bài 3: Một bếp điện có ghi 220V – 1000W được sử dụng để đun sôi 2 lít nước từ 20°C. Biết hiệu suất của bếp là 80%. Tính thời gian đun sôi nước.

Bài 4: Một bình nhôm có khối lượng 0,5kg chứa 2kg nước ở 25°C. Người ta thả vào bình một cục sắt có khối lượng 0,8kg đang được nung nóng đến 100°C. Sau khi cân bằng nhiệt, nhiệt độ của hỗn hợp là 30°C. Tính nhiệt lượng mà cục sắt đã truyền cho nước và bình nhôm.

Bài 5: Một học sinh thả một miếng đồng có khối lượng 100g vào 500g nước ở 20°C. Khi cân bằng nhiệt, nhiệt độ của hỗn hợp là 25°C. Sau đó, học sinh đó tiếp tục thả vào bình một miếng nhôm có khối lượng 50g ở 0°C. Khi cân bằng nhiệt lần hai, nhiệt độ của hỗn hợp là 15°C. Tính nhiệt dung riêng của đồng và nhôm.

Với cái nhìn sâu sắc về “công thức tính nhiệt lượng”, hy vọng bạn đã thêm vững vàng trên hành trình khám phá vật lý. Hãy theo dõi vatly.edu.vn để tiếp tục cập nhật kiến thức và khám phá thêm nhiều điều thú vị!