[Giải thích chi tiết] Sự nở vì nhiệt của chất rắn – Vật lý 6
Chào mừng bạn đến với vatly.edu.vn, nơi chia sẻ tri thức vật lý đến mọi người. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một hiện tượng thú vị: sự nở vì nhiệt của chất rắn.
Hiện tượng này không chỉ là cơ sở lý thuyết quan trọng mà còn có ứng dụng rộng rãi trong đời sống và kỹ thuật. Hãy cùng khám phá và hiểu rõ hơn về sự nở vì nhiệt qua bài viết ngày hôm nay.
Lý thuyết về sự nở vì nhiệt của chất rắn
Chất rắn được cấu tạo từ các nguyên tử, phân tử. Khi nhiệt độ tăng, các nguyên tử, phân tử dao động nhanh và mạnh hơn, làm khoảng cách giữa chúng tăng lên, dẫn đến vật rắn nở ra.
Khi nhiệt độ giảm, các nguyên tử, phân tử dao động chậm và yếu hơn, làm khoảng cách giữa chúng giảm đi, dẫn đến vật rắn co lại.
Ví dụ:
- Khi ta nung nóng một thanh thép, thanh thép sẽ nở ra, làm cho chiều dài của nó tăng lên.
- Khi ta làm lạnh một viên bi sắt, viên bi sắt sẽ co lại, làm cho thể tích của nó giảm đi.
Bảng đơn vị sự nở vì nhiệt của các chất rắn
Chất rắn |
Hệ số nở dài (α) |
Nhôm |
23,1 x 10⁻⁶ |
Đồng |
16,9 x 10⁻⁶ |
Sắt |
11,7 x 10⁻⁶ |
Thép |
12 x 10⁻⁶ |
Bạc |
18,9 x 10⁻⁶ |
Vàng |
14,2 x 10⁻⁶ |
Thủy tinh |
9 x 10⁻⁶ |
Sự nở dài của chất rắn
Khi một vật thể rắn được nung nóng, chúng ta thường quan sát thấy một sự gia tăng trong kích thước của nó, điều này được gọi là sự nở vì nhiệt theo chiều dài.
Sự tăng trưởng về thể tích này, đối với một vật liệu rắn đồng nhất và đẳng hướng, có thể được tính toán theo một phương trình cụ thể:
\[ \Delta l = l – l_0 = \alpha \cdot l_0 \cdot (t – t_0) = \alpha \cdot l_0 \cdot \Delta t \]
Trong đó:
– Δl đại diện cho sự biến đổi chiều dài thực tế của vật thể rắn, đo bằng mét (m).
– l0 là chiều dài ban đầu của vật thể ở nhiệt độ ban đầu t0.
– l là chiều dài cuối cùng của vật thể sau khi đã nung nóng tới nhiệt độ t.
– α ký hiệu là hệ số nở dài của vật liệu, phản ánh mức độ mà vật liệu đó mở rộng với mỗi đơn vị tăng nhiệt độ, đo bằng K^-1 (độ nghịch của Kelvin).
– t0 và t lần lượt là nhiệt độ ban đầu và nhiệt độ cuối cùng mà vật rắn đạt tới.
Sự nở khối của chất rắn
Khi nhiệt độ của một vật thể rắn tăng lên, một hiện tượng tự nhiên là việc thể tích của vật thể đó cũng sẽ tăng lên – một quá trình được gọi là sự nở khối. Độ gia tăng thể tích này có thể được tính toán và được thể hiện thông qua một công thức cụ thể, cho phép tính toán sự thay đổi dựa trên sự thay đổi nhiệt độ và thể tích ban đầu của vật rắn.
Phương trình này có thể được biểu diễn như sau:
\[ \Delta V = V – V_0 = \beta \cdot V_0 \cdot \Delta t \]
Trong biểu thức này:
– \(\Delta V\) chỉ độ tăng thể tích của vật rắn, được đo bằng mét khối (m³).
– \(V\) là thể tích của vật thể rắn sau khi đã bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, còn \(V_0\) là thể tích ban đầu ở nhiệt độ ban đầu \(t_0\).
– \(\beta\) là hệ số nở khối của vật liệu, thể hiện mức độ thể tích thay đổi với mỗi độ tăng của nhiệt độ.
– \(\Delta t\) là sự chênh lệch nhiệt độ giữa trạng thái ban đầu và trạng thái cuối cùng, được đo bằng Kelvin (K) hoặc độ C.
Ứng dụng sự nở vì nhiệt của chất rắn trong thực tiễn
Sự nở vì nhiệt của chất rắn không chỉ là một hiện tượng vật lý đáng quan tâm trong nghiên cứu mà còn có nhiều ứng dụng thiết thực trong đời sống. Dưới đây là một số ví dụ về cách chúng ta tận dụng hiện tượng này:
- Trong xây dựng cầu và đường xá, các khe co giãn được thiết kế để cho phép mặt cầu và đường ray mở rộng và thu hẹp do thay đổi nhiệt độ, tránh gây ra tình trạng nứt nẻ hay hư hại.
- Ray đường sắt cũng được lắp đặt với khe hở nhất định để phòng tránh hiện tượng cong vênh khi nhiệt độ thay đổi.
- Các dải kim loại kép trong các thiết bị điều khiển nhiệt như thermostat dùng sự nở vì nhiệt khác nhau của hai kim loại để kích hoạt công tắc điều chỉnh nhiệt độ.
- Các cánh quạt turbine trong các nhà máy điện có thiết kế tính toán sự nở vì nhiệt để đảm bảo hoạt động ổn định khi máy nóng lên.
- Sử dụng sự nở vì nhiệt của chất lỏng trong một ống kính hẹp để đo nhiệt độ.
- Nắp chai, vỏ lon có thể dễ dàng mở hơn khi được hâm nóng do sự nở vì nhiệt làm tăng kích thước của chúng.
- Trong chế tác trang sức, người thợ sử dụng sự nở vì nhiệt để gắn kết các phần kim loại mà không cần sử dụng keo dính.
Sự nở vì nhiệt của chất rắn là một nguyên tắc cơ bản được ứng dụng rộng rãi, từ việc thiết kế các cấu trúc lớn cho đến việc tạo ra các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày và công nghệ tiên tiến, tất cả đều thể hiện sự tinh tế trong kỹ thuật và sự hiểu biết sâu sắc về tự nhiên.
Câu hỏi trắc nghiệm về sự nở vì nhiệt của chất rắn lớp 6 (có đáp án)
Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Chất rắn nào sau đây nở vì nhiệt nhiều nhất?
A. Nhôm
B. Thép
C. Đồng
D. Inox
Đáp án: A. Nhôm
Câu 2: Khi đun nóng một thanh đồng, thanh đồng sẽ:
A. Nở ra.
B. Co lại.
C. Không thay đổi kích thước.
D. Biến dạng.
Đáp án: A. Nở ra.
Câu 3: Khi nung nóng một chiếc vòng kim loại, ta thấy vòng kim loại:
A. Bị cong.
B. Nở ra và lỏng hơn.
C. Co lại và chật hơn.
D. Không thay đổi kích thước.
Đáp án: B. Nở ra và lỏng hơn.
Câu 4: Tại sao khi đặt một cái nồi bằng nhôm lên bếp lửa, ta không nên đổ nước đầy nồi?
A. Vì nước sẽ trào ra ngoài khi sôi.
B. Vì nhôm sẽ nở ra khi nóng lên.
C. Vì nước sẽ nở ra khi nóng lên.
D. Vì nồi sẽ bị biến dạng.
Đáp án: B. Vì nhôm sẽ nở ra khi nóng lên, khiến nồi bị đầy và nước trào ra ngoài.
Câu 5: Khi nhiệt độ tăng lên, thanh ray xe lửa sẽ:
A. Nở ra.
B. Co lại.
C. Không thay đổi kích thước.
D. Biến dạng.
Đáp án: A. Nở ra.
Câu 6: Khi làm đường bê tông, người ta thường đặt các thanh thép dài vào giữa các đoạn đường. Mục đích là để:
A. Giảm độ dài của đường.
B. Tăng độ dài của đường.
C. Giữ cho đường không bị nứt.
D. Giữ cho đường không bị cong.
Đáp án: C. Giữ cho đường không bị nứt. Khi nhiệt độ tăng lên, các thanh thép sẽ nở ra và ngăn chặn sự nứt của đường.
Câu 7: Khi đo độ dài của một cây thước kẻ bằng kim loại, cần lưu ý điều gì?
A. Nhiệt độ của thước kẻ.
B. Độ dày của thước kẻ.
C. Chất liệu của thước kẻ.
D. Cả A, B và C.
Đáp án: D. Cả A, B và C. Khi nhiệt độ thay đổi, độ dài của thước kẻ cũng thay đổi. Độ dày và chất liệu của thước kẻ cũng ảnh hưởng đến độ chính xác của phép đo.
Câu 8: Hệ số nở dài của chất rắn là gì?
A. Đại lượng cho biết mức độ nở vì nhiệt của chất rắn.
B. Đại lượng cho biết mức độ co lại vì nhiệt của chất rắn.
C. Đại lượng cho biết mức độ thay đổi thể tích của chất rắn khi thay đổi nhiệt độ.
D. Đại lượng cho biết mức độ thay đổi khối lượng của chất rắn khi thay đổi nhiệt độ.
Đáp án: A. Đại lượng cho biết mức độ nở vì nhiệt của chất rắn.
Câu 9: Công thức tính độ nở dài của chất rắn là gì?
A. Δl = αlΔt
B. Δl = βlΔt
C. ΔV = αVΔt
D .ΔV = βVΔt
Đáp án: A. Δl = αlΔt
Câu 10: Một thanh thép dài 10m ở nhiệt độ 20°C. Khi nung nóng thanh thép đến 50°C, thanh thép sẽ dài thêm bao nhiêu?
A. 0,03m
B. 0,02m
C. 0,01m
D. 0,04m
Đáp án: B. 0,02m
Giải thích:
- Hệ số nở dài của thép là 12.10^-6 K^-1
- Độ tăng nhiệt độ là 50°C – 20°C = 30°C
- Độ nở dài của thanh thép là: Δl = αlΔt = 12.10^-6 K^-1 * 10m * 30°C = 0,036m
Bài tập tự luận
Bài tập 1: Một thanh nhôm dài 2 mét ở nhiệt độ 20°C. Biết rằng hệ số nở dài của nhôm là \( 2.4 \times 10^{-5} \)/°C. Tính chiều dài của thanh nhôm khi nhiệt độ tăng lên đến 50°C.
Hướng dẫn giải:
Xác định các thông số đã biết từ đề bài:
– Chiều dài ban đầu của thanh nhôm, \( l_0 = 2 \) mét.
– Nhiệt độ ban đầu, \( t_0 = 20 \)°C.
– Nhiệt độ sau khi tăng, \( t = 50 \)°C.
– Hệ số nở dài của nhôm, \( \alpha = 2.4 \times 10^{-5} \)/°C.
Tính độ tăng nhiệt độ:
– \( \Delta t = t – t_0 = 50 – 20 = 30 \)°C.
Sử dụng công thức sự nở dài của chất rắn để tính chiều dài cuối cùng của thanh nhôm:
– \( \Delta l = \alpha \cdot l_0 \cdot \Delta t \).
Thay số và tính toán:
– \( \Delta l = 2.4 \times 10^{-5} \times 2 \times 30 \).
– \( \Delta l = 2.4 \times 10^{-5} \times 60 \).
– \( \Delta l = 1.44 \times 10^{-3} \) mét, hoặc \( \Delta l = 1.44 \) mm.
Tính chiều dài mới của thanh nhôm:
– \( l_{new} = l_0 + \Delta l \).
– \( l_{new} = 2 + 1.44 \times 10^{-3} \) mét.
– \( l_{new} = 2.00144 \) mét.
=> Vậy chiều dài của thanh nhôm khi nhiệt độ tăng lên đến 50°C là 2.00144 mét.
Bài tập 2: Một thanh thép dài 10m ở 20°C. Khi nung nóng thanh thép đến 100°C, thanh thép dài thêm bao nhiêu?
Hướng dẫn giải:
- Hệ số nở dài của thép: α = 12 * 10⁻⁶ K⁻¹
- Độ tăng nhiệt độ: Δt = 100°C – 20°C = 80°C
- Chiều dài ban đầu của thanh thép: l₀ = 10m
Độ nở dài của thanh thép:
Δl = α * l₀ * Δt = 12 * 10⁻⁶ K⁻¹ * 10m * 80°C = 0,0096m = 9,6mm
=> Vậy thanh thép dài thêm 9,6mm khi nung nóng từ 20°C đến 100°C.
Bài tập 3: Một tấm đồng có diện tích 1m² ở 0°C. Khi nung nóng tấm đồng đến 50°C, diện tích của tấm đồng tăng thêm bao nhiêu?
Hướng dẫn giải:
- Hệ số nở diện tích của đồng: β = 17 * 10⁻⁶ K⁻¹
- Độ tăng nhiệt độ: Δt = 50°C – 0°C = 50°C
- Diện tích ban đầu của tấm đồng: S₀ = 1m²
Độ nở diện tích của tấm đồng:
ΔS = β * S₀ * Δt = 17 * 10⁻⁶ K⁻¹ * 1m² * 50°C = 0,00085m² = 85cm²
=> Vậy diện tích của tấm đồng tăng thêm 85cm² khi nung nóng từ 0°C đến 50°C.
Bài tập 4: Một bình thủy tinh có thể tích 1 lít ở 20°C. Khi đổ đầy nước vào bình và nung nóng bình đến 100°C, lượng nước tràn ra ngoài là bao nhiêu?
Hướng dẫn giải:
- Hệ số nở khối của nước: γ = 21 * 10⁻⁵ K⁻¹
- Hệ số nở khối của thủy tinh: γt = 9 * 10⁻⁶ K⁻¹
- Độ tăng nhiệt độ: Δt = 100°C – 20°C = 80°C
- Thể tích ban đầu của bình: V₀ = 1 lít = 0,001m³
Độ nở thể tích của nước:
ΔV = γ * V₀ * Δt = 21 * 10⁻⁵ K⁻¹ * 0,001m³ * 80°C = 0,00168m³ = 1,68ml
Độ nở thể tích của bình:
ΔVt = γt * V₀ * Δt = 9 * 10⁻⁶ K⁻¹ * 0,001m³ * 80°C = 0,00072m³ = 0,72ml
Lượng nước tràn ra ngoài:
V = ΔV – ΔVt = 0,00168m³ – 0,00072m³ = 0,00096m³ = 0,96ml
=> Vậy lượng nước tràn ra ngoài là 0,96ml.
Như vậy, qua bài viết ngắn gọn trên vatly.edu.vn, chúng ta đã cùng khám phá sự nở vì nhiệt của chất rắn và ảnh hưởng của nó trong thực tiễn. Hi vọng bạn đã có thêm thông tin bổ ích và áp dụng được kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày cũng như trong các ứng dụng kỹ thuật. Đừng quên theo dõi chúng tôi để tiếp tục cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị khác về vật lý. Cảm ơn bạn đã đọc!