Động lượng là gì? Khái niệm, công thức và tính chất | Vật lý 10

Chào mừng các bạn đến với vatly.edu.vn, trang web dành cho những người yêu thích và khao khát khám phá thế giới vật lý mênh mông.

Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ đưa bạn đi sâu vào khái niệm “Động lượng” – một trong những cột mốc quan trọng trong vật lý học, giúp chúng ta hiểu hơn về cách vật thể di chuyển và tương tác. Hãy cùng vatly.edu.vn khám phá sức mạnh và ý nghĩa của động lượng trong cả lý thuyết và ứng dụng thực tế.

Động lượng là gì? 

Xung lượng của lực

xung-luong-cua-luc

Xung lượng của lực đề cập đến tác động của một lực trong một khoảng thời gian nhất định lên một vật thể, dẫn đến sự thay đổi động lượng của vật thể đó.

Công thức:

\[ \vec{J} = \vec{F} \Delta t \]

Trong đó:

– \( \vec{J} \) là xung lượng của lực.

– \( \vec{F} \) là lực tác dụng.

– \( \Delta t \) là khoảng thời gian lực tác dụng.

Xung lượng của lực cũng có thể được biểu diễn qua sự thay đổi động lượng của vật thể:

\[ \vec{J} = \Delta \vec{p} = \vec{p}_{\text{cuối}} – \vec{p}_{\text{đầu}} \]

Động lượng

dong-luong

Động lượng của một vật thể là một đại lượng vectơ, biểu thị cho mức độ “khó thay đổi” của trạng thái chuyển động của vật thể đó. Nó phụ thuộc vào cả khối lượng và vận tốc của vật thể.

Công thức:

\[ \vec{p} = m \vec{v} \]

Trong đó:

– \( \vec{p} \) là động lượng của vật thể.

– \( m \) là khối lượng của vật thể.

– \( \vec{v} \) là vận tốc của vật thể.

Động lượng là đại lượng vật lý đặc trưng cho khả năng truyền chuyển động của vật. Nó được xác định bằng tích của khối lượng và vận tốc của một vật.

Đặc điểm:

  • Động lượng là một đại lượng vectơ: nó có cả độ lớn và hướng.
  • Động lượng phụ thuộc vào hệ quy chiếu: nó thay đổi theo cách chọn hệ quy chiếu.
  • Động lượng được bảo toàn trong hệ kín: tổng động lượng của hệ kín không đổi theo thời gian.

Ví dụ:

  • Một quả bóng đang bay: quả bóng có khối lượng và vận tốc, do đó nó có động lượng.
  • Một con xe đang chạy: con xe có khối lượng và vận tốc, do đó nó có động lượng.

Tìm hiểu định luật bảo toàn động lượng

tim-hieu-dinh-luat-bao-toan-dong-luong

Xung lượng của lực là đại lượng vectơ đặc trưng cho tác dụng của lực làm thay đổi động lượng của vật. Nó được định nghĩa là tích của lực tác dụng lên vật và khoảng thời gian mà lực đó tác dụng.

Hệ cô lập

Hệ cô lập là một hệ thống mà trong đó không có lực ngoại lai tác động từ bên ngoài. Trong một hệ cô lập, các lực tương tác giữa các vật trong hệ chỉ là lực nội bộ, và do đó không thay đổi tổng động lượng của hệ.

Định luật bảo toàn động lượng của hệ cô lập

Trong một hệ cô lập, tổng động lượng của hệ được bảo toàn, tức là không thay đổi theo thời gian, dù có thể có sự chuyển động và tương tác giữa các vật trong hệ. Điều này có thể được biểu diễn qua công thức:

\[ \sum \vec{p}_{\text{trước}} = \sum \vec{p}_{\text{sau}} \]

Trong đó, \( \sum \vec{p}_{\text{trước}} \) là tổng động lượng của hệ trước tương tác và \( \sum \vec{p}_{\text{sau}} \) là tổng động lượng của hệ sau tương tác.

Va chạm mềm

va-cham-mem

Trong va chạm mềm (còn được gọi là va chạm không đàn hồi), hai vật thể sau khi va chạm sẽ dính vào nhau và chuyển động cùng với một vận tốc chung. Định luật bảo toàn động lượng vẫn được áp dụng cho va chạm mềm, từ đó ta có công thức:

\[ (m_1 + m_2)v = m_1v_1 + m_2v_2 \]

Trong đó:

– \( m_1 \) và \( m_2 \) là khối lượng của vật thứ nhất và vật thứ hai trước va chạm.

– \( v_1 \) và \( v_2 \) là vận tốc của vật thứ nhất và vật thứ hai trước va chạm.

– \( v \) là vận tốc chung của hai vật sau va chạm.

Từ công thức trên, ta có thể giải để tìm vận tốc chung của hai vật sau va chạm:

\[ v = \frac{m_1v_1 + m_2v_2}{m_1 + m_2} \]

Chuyển động bằng phản lực

Chuyển động bằng phản lực là một ví dụ của bảo toàn động lượng, nơi một vật thể phóng vật liệu ra từ một phía tạo ra một lực đẩy ngược lại, di chuyển vật thể theo hướng ngược lại. Đây là nguyên lý hoạt động của tên lửa.

Công Thức:

Trong chuyển động bằng phản lực, nếu một khối lượng \( \Delta m \) được phóng ra với vận tốc \( v_{\text{phóng}} \) so với vật thể, thì động lượng tạo ra cho vật thể là:

\[ \Delta \vec{p} = \Delta m \cdot v_{\text{phóng}} \]

Tổng quan, Định luật bảo toàn động lượng là một trong những nguyên lý cơ bản nhất trong vật lý, giải thích cho nhiều hiện tượng từ va chạm giữa các vật cho đến chuyển động của tên lửa và phản lực. Trong mọi trường hợp, hiểu rõ về hệ cô lập và cách động lượng được bảo toàn là chìa khóa để phân tích các hệ thống và tương tác trong vật lý.

Một số ứng dụng của định luật bảo toàn động lượng trong thực tiễn

mot-so-ung-dung-cua-dinh-luat-bao-toan-dong-luong-trong-thuc-tien

Định luật bảo toàn động lượng là một trong những nguyên lý cơ bản nhất trong vật lý, và nó có nhiều ứng dụng trong cả lý thuyết và thực tiễn. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của định luật này:

Chuyển động của tên lửa: Tên lửa hoạt động dựa trên nguyên tắc phản lực, theo đó động lượng của khí thải ra phía sau tạo ra lực đẩy tên lửa di chuyển về phía trước. Định luật bảo toàn động lượng giúp tính toán được vận tốc của tên lửa dựa trên khối lượng và vận tốc của khí thải.

Va chạm của các vật: Định luật bảo toàn động lượng được sử dụng để giải các bài toán va chạm giữa các vật, ví dụ như va chạm giữa hai viên bi, va chạm giữa xe ô tô, v.v.

Thể thao: Trong thể thao như bida, bóng bàn, tennis, và bóng đá, định luật bảo toàn động lượng giúp giải thích cho các tương tác va chạm giữa bóng và vợt, hoặc giữa các bóng với nhau.

Chuyển động của các con vật: Một số con vật sử dụng phản lực để di chuyển, ví dụ như mực phun nước để di chuyển nhanh trong nước. Định luật bảo toàn động lượng giúp giải thích được chuyển động của các con vật này.

Kỹ thuật cơ khí và cấu trúc: Trong kỹ thuật, định luật bảo toàn động lượng được sử dụng để thiết kế và phân tích cấu trúc, máy móc, và các hệ thống khác chịu tác động của lực động, như trong trường hợp của va chạm hoặc tải trọng động.

Bài tập ứng dụng về động lượng có đáp án

bai-tap-ung-dung-ve-dong-luong-co-dap-an

Câu hỏi 1: Động lượng của một vật là đại lượng:

A. Vectơ.

B. Vô hướng.

C. Có thể là vectơ hoặc vô hướng.

D. Không có đơn vị.

Đáp án: A. Vectơ.

Câu hỏi 2: Phát biểu nào sau đây là sai?

A. Động lượng của một vật bằng tích khối lượng và vận tốc của vật.

B. Đơn vị của động lượng là kg.m/s.

C. Động lượng của một hệ vật cô lập được bảo toàn.

D. Khi một vật chịu tác dụng của một lực, động lượng của vật sẽ luôn thay đổi.

Đáp án: D. Khi một vật chịu tác dụng của một lực, động lượng của vật sẽ luôn thay đổi.

Câu hỏi 3: Một viên đạn có khối lượng 10 g bay ngang với vận tốc 100 m/s đến va chạm với một con lắc có khối lượng 500 g đang treo đứng yên. Sau va chạm, viên đạn bay ngược trở lại với vận tốc 50 m/s. Vận tốc của con lắc sau va chạm là:

A. 0,5 m/s.

B. 1 m/s.

C. 1,5 m/s.

D. 2 m/s.

Đáp án: C. 1,5 m/s.

Câu hỏi 4: Một xe tải có khối lượng 5 tấn đang chạy với vận tốc 36 km/h thì va chạm với một ô tô có khối lượng 1 tấn đang đỗ yên. Sau va chạm, hai xe dính vào nhau và chuyển động cùng vận tốc. Vận tốc của hai xe sau va chạm là:

A. 10,8 m/s.

B. 12,5 m/s.

C. 14,4 m/s.

D. 16,7 m/s.

Đáp án: B. 12,5 m/s.

Câu hỏi 5: Một quả bóng có khối lượng 100 g được ném thẳng đứng lên cao với vận tốc 10 m/s. Độ cao cực đại mà quả bóng đạt được là:

A. 5 m.

B. 10 m.

C. 15 m.

D. 20 m.

Đáp hỏi án: C. 15 m.

Câu hỏi 6: Một viên đạn có khối lượng 10 g bay với vận tốc 100 m/s va chạm vào một khối gỗ có khối lượng 1 kg đang đứng yên. Sau va chạm, viên đạn bay ra với vận tốc 50 m/s. Vận tốc của khối gỗ sau va chạm là:

A. 0,5 m/s.

B. 1 m/s.

C. 1,5 m/s.

D. 2 m/s.

Đáp án: C. 1,5 m/s.

Câu hỏi 7: Một quả cầu có khối lượng 1 kg chuyển động với vận tốc 10 m/s va chạm vào một quả cầu có khối lượng 2 kg đang đứng yên. Sau va chạm, hai quả cầu dính vào nhau và chuyển động cùng vận tốc. Vận tốc của hai quả cầu sau va chạm là:

A. 5 m/s.

B. 6,67 m/s.

C. 8 m/s.

D. 10 m/s.

Đáp án: B. 6,67 m/s.

Câu hỏi 8: Một người có khối lượng 60 kg đang đứng yên trên một chiếc xe trượt băng có khối lượng 10 kg. Khi người đó chạy về phía sau với vận tốc 5 m/s (đối với xe trượt băng), thì vận tốc của xe trượt băng là:

A. 0,5 m/s.

B. 1 m/s.

C. 1,5 m/s.

D. 2 m/s.

Đáp án: A. 0,5 m/s.

Câu hỏi 9: Một khẩu pháo có khối lượng 1000 kg bắn ra một viên đạn có khối lượng 10 kg với vận tốc 500 m/s. Vận tốc giật lùi của khẩu pháo là:

A. 0,5 m/s.

B. 1 m/s.

C. 5 m/s.

D. 10 m/s.

Đáp án: C. 5 m/s.

Câu hỏi 10: Một tên lửa có khối lượng 1000 tấn đang bay với vận tốc 100 m/s. Tên lửa phụt ra một lượng khí có khối lượng 100 tấn với vận tốc 500 m/s. Vận tốc của tên lửa sau khi phụt khí là:

A. 90 m/s.

B. 95 m/s.

C. 100 m/s.

D. 105 m/s.

Đáp án: B. 95 m/s.

Câu 11: Động lượng của một vật bằng:

A. Tích khối lượng và vận tốc của vật.

B. Bình phương khối lượng của vật.

C. Tích khối lượng và gia tốc của vật.

D. Bình phương vận tốc của vật.

Đáp án: A. Tích khối lượng và vận tốc của vật.

Câu 12: Đơn vị của động lượng là:

A. kg.m/s.

B. kg.m.

C. N.s.

D. m/s.

Đáp án: A. kg.m/s.

Câu 13: Hệ số đàn hồi của một vật cho biết:

A. Khả năng biến dạng của vật.

B. Mức độ cứng của vật.

C. Khả năng chịu lực của vật.

D. Khả năng dao động của vật.

Đáp án: B. Mức độ cứng của vật.

Câu 14: Trong va chạm mềm, động lượng của hệ:

A. Được bảo toàn.

B. Không được bảo toàn.

C. Tăng lên.

D. Giảm đi.

Đáp án: A. Được bảo toàn.

Câu 15: Trong va chạm đàn hồi, động lượng và năng lượng động của hệ:

A. Đều được bảo toàn.

B. Đều không được bảo toàn.

C. Chỉ động lượng được bảo toàn.

D. Chỉ năng lượng động được bảo toàn.

Đáp án: A. Đều được bảo toàn.

Cuối cùng, chúng ta đã cùng nhau khám phá và mở rộng hiểu biết về động lượng qua bài viết này trên vatly.edu.vn. Động lượng không chỉ là một khái niệm cơ bản trong vật lý mà còn là nền tảng cho nhiều hiện tượng và ứng dụng trong thế giới tự nhiên và kỹ thuật.

Mong rằng, qua bài viết này, bạn có thêm động lực để tiếp tục hành trình khám phá và yêu thích vật lý. Hãy luôn đồng hành cùng vatly.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị trong lĩnh vực vật lý!