Bài tập về sự nổi trong vật lý – Tổng hợp và giải chi tiết

Sự nổi là một hiện tượng vật lý quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Nó có thể được quan sát thấy trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc một quả bóng nảy lên sau khi va chạm với mặt đất đến việc một con tàu nổi trên mặt nước. Hiện tượng này đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, từ vật lý học và cơ học đến hóa học và kỹ thuật hàng hải.

Website vatly.edu.vn là nơi cung cấp các thông tin khoa học uy tín và chất lượng về nhiều chủ đề khác nhau, trong đó có hiện tượng nổi. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về bản chất của sự nổi, các yếu tố ảnh hưởng đến lực nổi và những ứng dụng của nó trong thực tế.

Các yếu tố xác định sự nổi và chìm của vật thể trong chất lỏng

Các yếu tố xác định sự nổi và chìm của vật thể trong chất lỏng

Khi một vật thể được thả vào chất lỏng, ba kịch bản có thể xảy ra dựa trên lực đẩy Archimedes và trọng lượng của vật:

  • Vật chìm: Điều này xảy ra khi lực đẩy Archimedes nhỏ hơn trọng lượng của vật (\(F_A < P\)), có nghĩa là khối lượng riêng của vật cao hơn khối lượng riêng của chất lỏng.
  • Vật lơ lửng:Khi lực đẩy Archimedes bằng với trọng lượng của vật (\(F_A = P\)), vật sẽ lơ lửng trong chất lỏng, do khối lượng riêng của vật và chất lỏng tương đương.
  • Vật nổi: Vật sẽ nổi nếu lực đẩy Archimedes lớn hơn trọng lượng của vật (\(F_A > P\)), tức là khối lượng riêng của vật thấp hơn khối lượng riêng của chất lỏng.

Sự hiểu biết về mối quan hệ giữa lực đẩy và trọng lượng giúp giải thích tại sao vật thể lại nổi hoặc chìm trong môi trường lỏng.

Tính toán lực đẩy Archimedes cho vật nổi

Tính toán lực đẩy Archimedes cho vật nổi

Khi một vật nổi trên bề mặt chất lỏng, lực đẩy Archimedes \( F_A \) sẽ bằng với trọng lượng \( P \) của vật đó. Công thức tính lực đẩy Archimedes là:

\[ F_A = d \times V \]

Trong đó:

– \( d \) là trọng lượng riêng của chất lỏng, đơn vị Newton trên mét khối (N/m³).

– \( V \) là thể tích của phần vật thể chìm dưới chất lỏng, đơn vị mét khối (m³).

– \( F_A \) là độ lớn của lực đẩy Archimedes, đơn vị Newton (N).

Điều này cho thấy lực đẩy Archimedes tác dụng lên vật phụ thuộc trực tiếp vào trọng lượng riêng của chất lỏng và thể tích phần của vật chìm dưới chất lỏng. Lực đẩy này đủ mạnh để cân bằng với trọng lượng của vật, cho phép nó nổi trên mặt chất lỏng.

Hướng dẫn giải các dạng bài tập về sự nổi và chìm của vật

Hướng dẫn giải các dạng bài tập về sự nổi và chìm của vật

Hiểu biết cơ bản về điều kiện nổi và chìm

Khi một vật được nhúng vào trong chất lỏng, có ba tình huống có thể xảy ra dựa trên so sánh giữa trọng lượng \(P\) của vật và lực đẩy Archimedes \(F_A\):

– Vật chìm xuống (\(P > F_A\)): Thể tích phần vật chìm bằng thể tích của vật.

– Vật lơ lửng (\(P = F_A\)): Vật không di chuyển lên hay xuống, cân bằng trong chất lỏng.

– Vật nổi lên (\(P < F_A\)): Thể tích phần vật chìm nhỏ hơn thể tích của vật.

Kết quả này phụ thuộc vào khối lượng riêng của vật (\(d_v\)) so với khối lượng riêng của chất lỏng (\(d_{cl}\)):

– Vật chìm nếu \(d_v > d_{cl}\).

– Vật lơ lửng nếu \(d_v = d_{cl}\).

– Vật nổi nếu \(d_v < d_{cl}\).

Tính toán đại lượng liên quan đến sự nổi

Khi tính toán đại lượng liên quan đến sự nổi, cần nắm vững một số công thức cơ bản:

– Trọng lượng và khối lượng: \(P = 10m\) (trong đó \(P\) là trọng lượng, \(m\) là khối lượng).

– Trọng lượng riêng và khối lượng riêng: \(d = 10D\) (trong đó \(d\) là trọng lượng riêng, \(D\) là khối lượng riêng).

– Lực đẩy Archimedes: \(F_A = dV = 10DV\) (trong đó \(V\) là thể tích phần vật chìm trong chất lỏng).

Điều kiện cân bằng của vật trong chất lỏng: Để vật ở trạng thái cân bằng trong chất lỏng (nổi hoặc lơ lửng), tổng lực hướng lên phải bằng tổng lực hướng xuống. Điều này đảm bảo rằng lực đẩy Archimedes cân bằng với trọng lượng của vật.

Hiểu rõ các nguyên tắc này không chỉ giúp giải các bài tập vật lý liên quan đến sự nổi mà còn áp dụng vào thực tiễn trong việc thiết kế các phương tiện nổi như tàu thủy hay các thiết bị lặn dưới nước. Với những kiến thức này, bạn có thể dễ dàng xác định tại sao một vật lại nổi, chìm, hay lơ lửng trong một môi trường lỏng cụ thể.

Bài tập ứng dụng về sự nổi – SGK vật lý lớp 8

Bài tập ứng dụng về sự nổi - SGK vật lý lớp 8

Bài tập 1: (SGK trang 43 – Vật lý 8)

Đề bài: Một vật ở trong lòng chất lỏng chịu tác dụng của những lực nào, phương và chiều của chúng có giống nhau không?

Hướng dẫn lời giải:

Trong lòng chất lỏng, một vật chịu tác dụng của hai lực chính là:

Trọng lực (\( \vec{P} \)):

   – Phương: Thẳng đứng.

   – Chiều: Hướng xuống dưới.

   – Điểm đặt: Tâm của trọng lượng của vật.

Lực đẩy Ác-si-mét (\( \vec{F_A} \)):

   – Phương: Thẳng đứng.

   – Chiều: Hướng lên trên.

   – Điểm đặt: Tâm của thể tích phần chất lỏng bị vật chiếm chỗ.

Như vậy, hai lực này có cùng phương nhưng ngược chiều nhau.

Bài tập 2: (SGK trang 43 – Vật lý 8)

Có thể xảy ra 3 trường hợp sau đây đối với trọng lượng P của vật và độ lớn FA của lực đẩy Ác-si-mét:

  1. a) FA < P        
  2. b) FA = P        
  3. c) FA > P

Hãy vẽ các vectơ lực tương ứng với 3 trường hợp trên vào hình vẽ trên và chọn cụm từ thích hợp trong số các cụm từ sau đây cho các chỗ trống trong các câu trong hình 12.1:

(1) Chuyển động lên trên: (Nổi lên mặt thoáng).

(2) Chuyển động xuống dưới: (Chìm xuống đáy bình).

(3) Đứng yên: (Lơ lửng trong chất lỏng).

Hướng dẫn lời giải:

Để giải bài tập này từ SGK Vật Lý 8, ta cần hiểu mối quan hệ giữa trọng lượng của vật \( P \) và lực đẩy Ác-si-mét \( F_A \) và ứng dụng của chúng trong các trường hợp cụ thể.

Trọng lượng của vật \( P \) là lực hấp dẫn mà Trái Đất tác dụng lên vật, hướng từ vật xuống Trái Đất.  

Lực đẩy Ác-si-mét \( F_A \) là lực đẩy lên mà chất lỏng tác dụng lên vật, hướng từ dưới lên trên.

a) \( F_A < P \)

Khi lực đẩy Ác-si-mét nhỏ hơn trọng lượng của vật, vật sẽ bị chìm xuống đáy. Trong trường hợp này:

– Vectơ lực đẩy Ác-si-mét \( F_A \) sẽ ngắn hơn vectơ **trọng lượng** \( P \).

– Chọn cụm từ thích hợp: **Chìm xuống đáy bình** (Chuyển động xuống dưới).

b) \( F_A = P \)

Khi lực đẩy Ác-si-mét bằng với trọng lượng của vật, vật sẽ lơ lửng trong chất lỏng ở vị trí cân bằng. Trong trường hợp này:

– Vectơ lực đẩy Ác-si-mét \( F_A \) và **vectơ trọng lượng** \( P \) sẽ bằng nhau về độ dài.

– Chọn cụm từ thích hợp: **Lơ lửng trong chất lỏng** (Đứng yên).

c) \( F_A > P \)

Khi lực đẩy Ác-si-mét lớn hơn trọng lượng của vật, vật sẽ nổi lên mặt thoáng của chất lỏng. Trong trường hợp này:

– Vectơ lực đẩy Ác-si-mét \( F_A \) sẽ dài hơn **vectơ trọng lượng** \( P \).

– Chọn cụm từ thích hợp: **Nổi lên mặt thoáng** (Chuyển động lên trên).

Để hình dung rõ hơn, bạn có thể vẽ hình với các vectơ lực tương ứng. Trong mỗi trường hợp:

– Vẽ vectơ \( P \) từ trung tâm của vật thẳng xuống dưới.

– Vẽ vectơ \( F_A \) từ trung tâm của vật thẳng lên trên. Độ dài của vectơ này phụ thuộc vào trường hợp: ngắn hơn, bằng, hoặc dài hơn so với \( P \) tương ứng với từng điều kiện đã nêu trên. 

Hãy nhớ chọn các cụm từ đã đề cập để điền vào các chỗ trống phù hợp trong câu mô tả mỗi trường hợp.

Bài tập 3:  (SGK trang 44  – Vật lý 8)

Đề bài: Tại sao miếng gỗ thả vào nước lại nổi?

Hướng dẫn lời giải:

Miếng gỗ thả vào nước nổi là do lực đẩy Ác-si-mét mà chất lỏng tác dụng lên miếng gỗ lớn hơn trọng lực của miếng gỗ.

Lực đẩy Ác-si-mét phụ thuộc vào trọng lượng của lượng chất lỏng mà vật đã chiếm chỗ, và do miếng gỗ có khối lượng riêng nhỏ hơn nước, nó sẽ chiếm chỗ một lượng nước có trọng lượng lớn hơn trọng lượng của nó.

Vì vậy, lực đẩy lên miếng gỗ là đủ để vượt qua trọng lượng của miếng gỗ, khiến miếng gỗ nổi trên mặt nước.

Bài tập 4: (SGK trang 44 – Vật lý 8)

Đề bài: Khi miếng gỗ nổi trên mặt nước, trọng lượng P của nó và lực đẩy Ác-si-mét có bằng nhau không? Tại sao?

Hướng dẫn lời giải:

Khi miếng gỗ nổi trên mặt nước, trọng lượng \( P \) của miếng gỗ và lực đẩy Ác-si-mét \( F_A \) là bằng nhau. Điều này xảy ra vì khi miếng gỗ đạt trạng thái cân bằng nổi, lực đẩy Ác-si-mét, lực mà chất lỏng tác dụng lên vật chiếm chỗ của nó, chính xác cân bằng với trọng lượng của miếng gỗ. Lực đẩy này đủ lớn để đỡ trọng lượng của miếng gỗ, giúp nó không chìm xuống. Điều này phù hợp với nguyên lý Ác-si-mét, mà theo đó, một vật nổi trên chất lỏng khi lực đẩy Ác-si-mét bằng trọng lượng của vật đó.

Bài tập 5: (SGK trang 44  – Vật lý 8)

Đề bài: Trong hình dưới đây độ lớn của lực đẩy Ác-si-mét được tính bằng biểu thức: FA = d.V. Trong đó d là trọng lượng riêng của chất lỏng, còn V là gì? Trong các câu trả lời sau đây, câu nào không đúng?

Hướng dẫn lời giải:

Trong hình 12.2, giá trị của lực đẩy Ác-si-mét được xác định theo công thức: \( FA = d \times V \), với \( d \) là trọng lượng riêng của chất lỏng, và \( V \) đại diện cho thể tích của phần nào? Trong các lựa chọn dưới đây, câu trả lời nào là sai?

Giải bài tập Vật Lý lớp 8

a, \( V \) là thể tích phần nước bị chiếm chỗ bởi miếng gỗ.

b, \( V \) là thể tích toàn bộ miếng gỗ.

c, \( V \) là thể tích của phần miếng gỗ lặn dưới nước.

d, \( V \) là thể tích được đánh dấu bằng các đường gạch chéo.

Lời giải:

Lựa chọn đáp án B.

Câu trả lời sai là: \( V \) là thể tích của toàn bộ miếng gỗ. Trong công thức \( FA = d \times V \), \( d \) là trọng lượng riêng của chất lỏng, trong khi đó \( V \) chỉ đến thể tích của phần nước bị miếng gỗ chiếm chỗ, nghĩa là thể tích của phần miếng gỗ chìm dưới nước, hay cũng chính là thể tích được đánh dấu bằng các đường gạch chéo trong hình 12.2.

Bài tập 6: (SGK trang 44 – Vật lý 8)

Đề bài: Biết P = dv.V (trong đó dv là trọng lượng riêng của chất làm vật. V là thể tích của vật) và FA = d1.V (trong đó d1 là trọng lượng riêng của chất lỏng), hãy chứng minh rằng nếu vật là một khối đặc nhúng ngập vào trong chất lỏng thì:

– Vật sẽ chìm xuống khi: dv > d1.

– Vật sẽ lơ lửng trong chất lỏng khi: dv = d1.

– Vật sẽ nổi lên mặt chất lỏng khi: dv < d1.

Hướng dẫn lời giải:

Xét một khối đặc hoàn toàn ngập trong chất lỏng, ta có công thức tính trọng lượng của vật là \( P = d_v \cdot V \), trong đó \( d_v \) là trọng lượng riêng của chất làm vật, và \( V \) là thể tích của vật. Lực đẩy Ác-si-mét tác dụng lên vật được tính bởi \( FA = d_1 \cdot V \), với \( d_1 \) là trọng lượng riêng của chất lỏng.

Phân tích mối quan hệ giữa \( P \) và \( FA \) ta thấy:

– Vật sẽ chìm nếu trọng lượng của vật lớn hơn lực đẩy Ác-si-mét, tức là khi \( P > FA \) hoặc \( d_v \cdot V > d_1 \cdot V \). Điều này xảy ra khi \( d_v > d_1 \).

– Vật sẽ lơ lửng trong chất lỏng, nghĩa là không chìm cũng không nổi, khi trọng lượng của vật bằng lực đẩy Ác-si-mét. Điều này được biểu thị bởi \( P = FA \) hoặc \( d_v \cdot V = d_1 \cdot V \). Điều kiện này xảy ra khi \( d_v = d_1 \).

– Vật sẽ nổi lên trên mặt chất lỏng nếu trọng lượng của vật nhỏ hơn lực đẩy Ác-si-mét, tức là khi \( P < FA \) hoặc \( d_v \cdot V < d_1 \cdot V \). Điều này xảy ra khi \( d_v < d_1 \).

Như vậy, tùy vào mối quan hệ giữa trọng lượng riêng của vật và trọng lượng riêng của chất lỏng mà vật có thể chìm, lơ lửng hoặc nổi trên chất lỏng.

Bài tập 7: (SGK trang 44 – Vật lý 8)

Đề bài: Hãy giúp Bình trả lời An trong phần đố nhau ở đầu bài.

Hướng dẫn lời giải:

Trong khi cả hòn bi thép và chiếc tàu thép đều làm từ thép, nhưng cấu trúc của chúng có sự khác biệt lớn, dẫn đến sự khác nhau trong trọng lượng riêng của từng vật.

Chiếc tàu, mặc dù được làm từ thép nặng, nhưng lại có khoang rỗng chứa không khí hoặc các vật liệu nhẹ khác, khiến trọng lượng riêng trung bình của nó thấp hơn trọng lượng riêng của nước.

Điều này giúp tàu có khả năng nổi trên mặt nước. Ngược lại, viên bi thép là một khối đặc, với trọng lượng riêng cao hơn nước, do đó nó chìm khi được thả vào nước.

Bài tập 8: (SGK trang 44 – Vật lý 8)

Đề bài: Thả một hòn bi thép vào thủy ngân thì bi nổi hay chìm? Tại sao?

Hướng dẫn lời giải:

Khi thả một hòn bi thép vào thủy ngân, hòn bi sẽ nổi. Điều này xảy ra bởi vì trọng lượng riêng của thủy ngân cao hơn rất nhiều so với trọng lượng riêng của thép. Trọng lượng riêng của thủy ngân là khoảng 13,600 kg/m³, trong khi đó trọng lượng riêng của thép chỉ khoảng 7,800 kg/m³. Do đó, lực đẩy Ác-si-mét tác dụng lên hòn bi thép trong thủy ngân lớn hơn trọng lượng của bi, khiến bi nổi lên.

Bài tập 9: (SGK trang 45 – Vật lý 8)

Hai vật M và N có cùng thể tích được nhúng ngập trong nước. Vật M chìm xuống đáy bình còn vật N lơ lửng trong chất lỏng. Gọi PM, FAM là trọng lượng và lực đẩy Ác-si-mét tác dụng lên vật M; PN, FAN là trọng lượng và lực đẩy Ác-si-mét tác dụng lên vật N. Hãy tìm dấu thích hợp cho các ô trống:

FAM □ FAN.

FAM □ PM.

FAN □ PN.

PM □ PN.

Hướng dẫn lời giải:

 Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần phân tích mối quan hệ giữa trọng lượng và lực đẩy Ác-si-mét tác dụng lên hai vật M và N như sau:

FAM □ FAN: 

– Giải thích: Cả hai vật M và N có cùng thể tích và cùng được nhúng ngập trong nước, do đó lực đẩy Ác-si-mét (Ác-si-mét) tác dụng lên cả hai là như nhau. Lực đẩy Ác-si-mét phụ thuộc vào trọng lượng riêng của chất lỏng và thể tích của vật bị nhúng.

– Kết luận: \( FAM = FAN \)

FAM □ PM:

– Giải thích: Vì vật M chìm xuống đáy bình, điều này chỉ ra rằng trọng lượng của vật M (\( PM \)) lớn hơn lực đẩy Ác-si-mét tác dụng lên nó (\( FAM \)).

– Kết luận: \( FAM < PM \)

FAN □ PN:

– Giải thích: Vật N lơ lửng trong nước, điều này có nghĩa là lực đẩy Ác-si-mét (\( FAN \)) bằng với trọng lượng của vật N (\( PN \)), vì nó không chìm xuống cũng không nổi lên.

– Kết luận: \( FAN = PN \)

PM □ PN:

– Giải thích: Do vật M chìm xuống còn vật N lơ lửng, điều này cho thấy trọng lượng của vật M (\( PM \)) phải lớn hơn trọng lượng của vật N (\( PN \)).

– Kết luận: \( PM > PN \)

Như vậy, các dấu thích hợp cho các ô trống là:

– \( FAM = FAN \)

– \( FAM < PM \)

– \( FAN = PN \)

– \( PM > PN \)

Sự nổi là một hiện tượng vật lý quan trọng với nhiều ứng dụng trong đời sống. Hiểu rõ về bản chất và các yếu tố ảnh hưởng đến lực nổi giúp chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề thực tế trong các lĩnh vực khác nhau như xây dựng, giao thông vận tải, hàng hải,…

Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về sự nổi. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong học tập và nghiên cứu.