Chào mừng bạn đến với vatly.edu.vn, nơi khám phá bí quyết đo thể tích vật rắn không thấm nước. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các bước đơn giản để đo lường chính xác, mở ra hiểu biết mới về thế giới vật lý và ứng dụng thực tế của nó.
Đơn vị | Ký hiệu | Giá trị tương đương |
Kilômét khối | km³ | 1.000.000.000 m³ |
Héc-tô mét khối | hm³ | 1.000.000 m³ |
Đề-ca mét khối | dam³ | 10.000 m³ |
Mét khối | m³ | 1.000 dm³ |
Đề-xi mét khối | dm³ | 1.000 cm³ |
Centimét khối | cm³ | 1 ml |
Mililít | ml | 1/1000 dm³ |
Héc-tô mét khối | hm³ | 1.000.000 m³ |
1. Quy đổi từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ:
Nhân số đo với giá trị tương đương của đơn vị cần quy đổi.
Ví dụ: Quy đổi 2 km³ sang m³.
2 km³ x 1.000.000.000 m³/km³ = 2.000.000.000 m³
2. Quy đổi từ đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn:
Chia số đo cho giá trị tương đương của đơn vị cần quy đổi.
Ví dụ: Quy đổi 2.000.000.000 m³ sang km³.
2.000.000.000 m³ / 1.000.000.000 m³/km³ = 2 km³
Đo thể tích của vật rắn không thấm nước và chìm trong nước có thể thực hiện thông qua phương pháp dùng bình chia độ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện:
Chuẩn bị:
Các bước thực hiện:
Đổ nước vào bình chia độ:
Thả vật rắn vào bình:
Đọc mức nước mới:
Tính toán thể tích vật rắn:
Lưu ý:Đọc chính xác mức nước tại bề mặt lỏng, lưu ý tới hiện tượng mặt cong (meniscus) của nước. Tránh làm sóng hoặc văng nước ra khỏi bình khi thả vật vào để không ảnh hưởng đến kết quả đo.
Để đo thể tích của vật rắn không thấm nước, có một số dụng cụ và phương pháp cơ bản sau đây:
Bình chia độ:
Là bình thủy tinh hoặc nhựa trong suốt có vạch chia độ chi tiết, cho phép đọc mức chất lỏng một cách chính xác. Thả vật rắn vào bình chứa nước và đo sự thay đổi mức nước, từ đó suy ra thể tích của vật rắn.
Bình tràn:
Bình tràn thường có một ống thoát nước ở một mức xác định. Khi thả vật rắn vào bình đầy nước, lượng nước tràn ra được đo là thể tích của vật rắn. Đặt một bình hoặc chậu nhỏ dưới ống thoát để hứng nước tràn, thả vật rắn vào bình tràn. Thể tích nước tràn ra tương đương với thể tích của vật.
Pipet, buret:
Dùng cho các vật nhỏ và yêu cầu độ chính xác cao, pipet và buret cho phép đo và chuyển một lượng chất lỏng chính xác từ bình này sang bình khác. Có thể sử dụng để thêm hoặc bớt nước chính xác từ bình chia độ khi thả vật rắn vào, giúp đo thể tích chính xác hơn.
Bình xi lanh đo
Tương tự như bình chia độ nhưng thường có dạng hình trụ, với vạch chia độ rõ ràng cho phép đo thể tích chính xác. Đo lượng nước ban đầu và sau khi thả vật vào, sự chênh lệch giữa hai lần đo chính là thể tích của vật rắn.
Khi đo thể tích của vật rắn không thấm nước và chìm trong nước, cần chú ý đến một số điểm quan trọng sau để đảm bảo kết quả đo được chính xác:
Bài tập 1:Bạn có một viên bi thép không thấm nước và muốn xác định thể tích của nó. Bạn có một bình chia độ chứa nước với dung tích đủ lớn và chính xác đến mỗi mililit (mL).
Bước 1: Bạn đổ nước vào bình chia độ và mức nước đạt 50 mL.
Bước 2: Sau đó, bạn cẩn thận thả viên bi thép vào bình. Mức nước trong bình chia độ tăng lên và dừng lại ở 56 mL.
Câu hỏi: Thể tích của viên bi thép là bao nhiêu?
Hướng dẫn giải:
Để xác định thể tích của viên bi thép, bạn cần sử dụng phương pháp tràn nước. Thể tích của viên bi chính là lượng nước bị dịch chuyển khi bạn thả viên bi vào bình.
Thể tích viên bi \( V_{\text{bi}} \) được tính bằng công thức:
\[ V_{\text{bi}} = V_{\text{sau}} – V_{\text{trước}} \]
Trong đó:
– \( V_{\text{trước}} \) là mức nước ban đầu trong bình (trước khi thả viên bi vào).
– \( V_{\text{sau}} \) là mức nước sau khi thả viên bi vào.
Dựa vào thông tin từ bài toán:
– \( V_{\text{trước}} = 50 \, \text{mL} \)
– \( V_{\text{sau}} = 56 \, \text{mL} \)
Thay số vào công thức:
\[ V_{\text{bi}} = 56 \, \text{mL} – 50 \, \text{mL} = 6 \, \text{mL} \]
=> Thể tích của viên bi thép là 6 mL.
Bài tập 2:Trong giờ thực hành khoa học, một nhóm học sinh lớp 6 được yêu cầu đo thể tích của một quả cầu kim loại nhỏ, không thấm nước. Để thực hiện, họ sử dụng một bình tràn và một bình chứa nước.
Bước 1: Đổ nước đầy bình tràn. Nước dư sẽ tràn qua ống và chảy ra ngoài cho đến khi mực nước ổn định ngang với miệng ống thoát.
Bước 2: Đặt bình chứa dưới ống thoát của bình tràn để hứng nước tràn ra.
Bước 3: Nhẹ nhàng thả quả cầu kim loại vào bình tràn. Lượng nước tràn ra và được hứng trong bình chứa là thể tích của quả cầu kim loại.
Kết quả: Sau khi thả quả cầu vào, họ đo được 25 mL nước trong bình chứa.
Câu hỏi: Hỏi thể tích của quả cầu kim loại là bao nhiêu?
Hướng dẫn giải:
Thể tích của quả cầu kim loại chính là lượng nước bị dịch chuyển và tràn ra khỏi bình tràn, được hứng bởi bình chứa.
Thể tích quả cầu kim loại \( V_{\text{cầu}} \) bằng lượng nước tràn ra và được đo bởi bình chứa:
\[ V_{\text{cầu}} = V_{\text{nước tràn}} \]
Trong đó:
– \( V_{\text{nước tràn}} \) là lượng nước được hứng trong bình chứa sau khi thả quả cầu kim loại.
Dựa vào kết quả đo được:
– \( V_{\text{nước tràn}} = 25 \, \text{mL} \)
Vậy: \[ V_{\text{cầu}} = 25 \, \text{mL} \]
=> Thể tích của quả cầu kim loại là 25 mL.
Qua bài viết này, vatly.edu.vn hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách đo thể tích vật rắn không thấm nước. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn và tiếp tục theo dõi chúng tôi để khám phá thêm nhiều bài học vật lý thú vị và hữu ích khác!
Address: 22 Đ. D6, Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phone: 0988747828
E-Mail: contact@vatly.edu.vn